Toàn tập 100+ thuật ngữ về giao dịch trader cần biết

Author:Sàn Forex uy tín nhất 2024/9/13 9:14:08 5 views 0
Share

Trong thị trường ngoại hối và tài chính, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là điều quan trọng để nắm bắt cơ hội và quản lý rủi ro hiệu quả. Dưới đây là danh sách hơn 100 thuật ngữ mà cả nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm cần biết.

Giới thiệu

Thị trường tài chính là môi trường phức tạp với nhiều khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp trader đưa ra quyết định chính xác, nắm bắt xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Bài viết này tổng hợp hơn 100 thuật ngữ quan trọng trong giao dịch mà bạn cần biết.

Danh sách thuật ngữ

1. Forex (Foreign Exchange): Thị trường ngoại hối, nơi mua bán các cặp tiền tệ.

2. Trader: Người tham gia giao dịch trên thị trường tài chính.

3. Broker: Nhà môi giới cung cấp nền tảng giao dịch, ví dụ như XM, Exness, FBS.

4. Pip (Percentage in Point): Đơn vị đo lường biến động giá nhỏ nhất của cặp tiền.

5. Spread: Chênh lệch giữa giá mua (Ask) và giá bán (Bid).

6. Leverage: Đòn bẩy tài chính cho phép giao dịch với số vốn lớn hơn vốn thực có.

7. Margin: Số tiền ký quỹ cần thiết để mở một vị thế.

8. Lot: Đơn vị tiêu chuẩn của khối lượng giao dịch.

9. Long Position: Vị thế mua với kỳ vọng giá sẽ tăng.

10. Short Position: Vị thế bán với kỳ vọng giá sẽ giảm.

11. Stop Loss: Lệnh dừng lỗ để hạn chế thua lỗ khi thị trường đi ngược hướng dự đoán.

12. Take Profit: Lệnh chốt lời khi giá đạt mức lợi nhuận mong muốn.

13. Swap: Phí qua đêm khi giữ vị thế qua ngày giao dịch tiếp theo.

14. Liquidity: Tính thanh khoản, khả năng mua bán nhanh chóng trên thị trường.

15. Volatility: Độ biến động giá của thị trường.

16. Bull Market: Thị trường tăng giá.

17. Bear Market: Thị trường giảm giá.

18. Trend: Xu hướng chính của thị trường.

19. Support Level: Mức hỗ trợ, giá khó giảm dưới mức này.

20. Resistance Level: Mức kháng cự, giá khó tăng trên mức này.

21. Breakout: Hiện tượng giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng.

22. Slippage: Sự chênh lệch giữa giá dự kiến và giá thực tế khi thực hiện lệnh.

23. Hedging: Chiến lược phòng ngừa rủi ro bằng cách mở vị thế ngược lại.

24. Scalping: Phương pháp giao dịch ngắn hạn, kiếm lợi nhuận nhỏ từ biến động nhỏ.

25. Day Trading: Giao dịch trong ngày, không giữ vị thế qua đêm.

26. Swing Trading: Giao dịch theo sóng, giữ vị thế từ vài ngày đến vài tuần.

27. Position Trading: Giao dịch dài hạn, giữ vị thế từ vài tuần đến vài tháng.

28. Fundamental Analysis: Phân tích cơ bản dựa trên tin tức kinh tế và chính trị.

29. Technical Analysis: Phân tích kỹ thuật dựa trên biểu đồ và chỉ báo.

30. Chart: Biểu đồ giá thể hiện biến động của thị trường.

31. Candlestick: Biểu đồ nến Nhật, phổ biến trong phân tích kỹ thuật.

32. Indicator: Chỉ báo kỹ thuật hỗ trợ dự đoán xu hướng giá.

33. Moving Average (MA): Đường trung bình động, chỉ báo xu hướng.

34. Relative Strength Index (RSI): Chỉ số sức mạnh tương đối đo lường mức quá mua/quá bán.

35. Fibonacci Retracement: Công cụ xác định mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.

36. Order: Lệnh giao dịch đặt trên thị trường.

37. Market Order: Lệnh thị trường thực hiện ngay tại giá hiện tại.

38. Limit Order: Lệnh giới hạn mua/bán ở mức giá xác định.

39. Pending Order: Lệnh chờ được kích hoạt khi giá đạt mức xác định.

40. Bid Price: Giá mua vào từ thị trường.

41. Ask Price: Giá bán ra trên thị trường.

42. Balance: Số dư tài khoản không bao gồm lãi/lỗ chưa thực hiện.

43. Equity: Vốn chủ sở hữu bao gồm cả lãi/lỗ chưa thực hiện.

44. Free Margin: Số dư khả dụng để mở vị thế mới.

45. Margin Level: Tỷ lệ giữa Equity và Margin, quan trọng để tránh bị Stop Out.

46. Stop Out Level: Mức Margin Level mà tại đó các vị thế sẽ bị đóng tự động.

47. Drawdown: Mức giảm vốn từ đỉnh xuống đáy trong quá trình giao dịch.

48. Risk Management: Quản lý rủi ro để bảo vệ vốn.

49. Profit Factor: Tỷ lệ giữa tổng lợi nhuận và tổng thua lỗ.

50. Expert Advisor (EA): Robot giao dịch tự động trên nền tảng MetaTrader.

51. Backtesting: Kiểm tra chiến lược giao dịch dựa trên dữ liệu lịch sử.

52. Correlation: Mối tương quan giữa các cặp tiền tệ.

53. News Trading: Giao dịch dựa trên tin tức kinh tế.

54. Economic Calendar: Lịch kinh tế cung cấp thông tin về các sự kiện quan trọng.

55. Liquidity Provider: Nhà cung cấp thanh khoản cho thị trường.

56. ECN (Electronic Communication Network): Mạng lưới giao dịch điện tử kết nối trader và nhà cung cấp thanh khoản.

57. STP (Straight Through Processing): Hệ thống chuyển lệnh trực tiếp đến thị trường.

58. Dealing Desk: Mô hình môi giới can thiệp vào lệnh giao dịch.

59. Non-Dealing Desk: Mô hình môi giới không can thiệp vào lệnh giao dịch.

60. Swap-Free Account: Tài khoản không tính phí qua đêm, thường dành cho người Hồi giáo.

61. Commodity: Hàng hóa như vàng, dầu, bạc giao dịch trên thị trường.

62. Index: Chỉ số thị trường chứng khoán, ví dụ như S&P 500, Dow Jones.

63. Cryptocurrency: Tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum.

64. Bullish: Kỳ vọng thị trường tăng giá.

65. Bearish: Kỳ vọng thị trường giảm giá.

66. Order Book: Sổ lệnh hiển thị các lệnh mua và bán trên thị trường.

67. Slippage: Sự trượt giá khi thực hiện lệnh tại mức giá khác dự kiến.

68. Gapping: Khoảng trống giá xảy ra khi giá nhảy từ mức này sang mức khác.

69. Liquidity Risk: Rủi ro liên quan đến khả năng mua bán trên thị trường.

70. Market Maker: Tổ chức cung cấp giá mua và bán, tạo thanh khoản.

71. Pipette: Một phần mười của pip, dùng trong các cặp tiền có 5 chữ số thập phân.

72. Cross Currency Pair: Cặp tiền chéo không bao gồm USD, ví dụ EUR/GBP.

73. Major Currency Pair: Cặp tiền chính bao gồm USD và một trong các đồng tiền mạnh khác.

74. Minor Currency Pair: Cặp tiền phụ không bao gồm USD nhưng có đồng tiền mạnh.

75. Exotic Currency Pair: Cặp tiền ngoại lai bao gồm một đồng tiền mạnh và một đồng tiền mới nổi.

76. High Frequency Trading (HFT): Giao dịch tần suất cao sử dụng thuật toán phức tạp.

77. Arbitrage: Chiến lược kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá trên các thị trường khác nhau.

78. Lot Size: Kích thước lô giao dịch, bao gồm Standard Lot, Mini Lot, Micro Lot.

79. Standard Lot: 100,000 đơn vị tiền tệ cơ bản.

80. Mini Lot: 10,000 đơn vị tiền tệ cơ bản.

81. Micro Lot: 1,000 đơn vị tiền tệ cơ bản.

82. Nano Lot: 100 đơn vị tiền tệ cơ bản.

83. Equity Stop: Dừng lỗ dựa trên phần trăm vốn tài khoản.

84. Volatility Stop: Dừng lỗ dựa trên độ biến động của thị trường.

85. Time Stop: Dừng lỗ hoặc chốt lời dựa trên thời gian giữ vị thế.

86. Trailing Stop: Lệnh dừng lỗ động di chuyển theo giá thị trường.

87. Sentiment Analysis: Phân tích tâm lý thị trường dựa trên hành vi đám đông.

88. Position Sizing: Xác định khối lượng giao dịch phù hợp với quản lý rủi ro.

89. Quoting Currency: Đồng tiền định giá trong một cặp tiền tệ.

90. Base Currency: Đồng tiền cơ bản trong một cặp tiền tệ.

91. Market Depth: Độ sâu thị trường, thể hiện khối lượng lệnh mua và bán.

92. Balance of Trade: Cán cân thương mại giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.

93. Gross Domestic Product (GDP): Tổng sản phẩm quốc nội, chỉ số kinh tế quan trọng.

94. Consumer Price Index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng, đo lường lạm phát.

95. Interest Rate: Lãi suất do ngân hàng trung ương quy định.

96. Non-Farm Payroll (NFP): Báo cáo việc làm phi nông nghiệp của Mỹ, ảnh hưởng lớn đến thị trường.

97. Quantitative Easing (QE): Chính sách nới lỏng định lượng của ngân hàng trung ương.

98. Hawkish: Chính sách tiền tệ thắt chặt, thường dẫn đến tăng lãi suất.

99. Dovish: Chính sách tiền tệ nới lỏng, thường dẫn đến giảm lãi suất.

100. Safe Haven: Tài sản an toàn như vàng, CHF, JPY trong thời kỳ biến động.

101. Forex Signals: Tín hiệu giao dịch từ các chuyên gia hoặc hệ thống tự động.

102. Copy Trading: Sao chép giao dịch của trader khác, phổ biến trên nền tảng như eToro.

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ trong giao dịch không chỉ giúp trader hiểu rõ hơn về thị trường mà còn nâng cao khả năng phân tích và đưa ra quyết định chính xác. Hơn 100 thuật ngữ trên là cơ sở quan trọng để bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp giao dịch của mình.

Related Posts